Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)A00; A01; X26; X27; X2821.9818.69Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
2Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0423.0521.43Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0423.0521.6Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
3Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0624.6322.1Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0624.6321.87Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
4Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0823.0322.02Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0823.0322.29Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
5Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1018.7819.97Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1018.7821.49Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
6Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0525.5824.21Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0525.5824.72Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
7Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0726.0923.42Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0726.0924.2Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
8Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0926.2723.35Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0926.2725.42Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
9Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1119.6317.5Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
10Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)A00; A01; X26; X27; X2824.4821.17Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
11Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)A00; A01; X26; X27; X3020.6319.39Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
12Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)A00; A01; X26; X27; X2924.6923.5Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
13Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)A00; A01; X26; X27; X3124.1520.71Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA