Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện An Ninh Nhân Dân

Mã trường: ANH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Ngành Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0118.69Đối với nam (Không tuyển nữ)
7720101Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y)ĐT THPTB00; A0018.75Đối với Nam
ĐT THPTB00; A0020.85Đối với Nữ
7860100Ngành Nghiệp vụ an ninhĐT THPTA00; A01; C03; D0121.43Nam, vùng 1, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.6Nam, vùng 1, bài thi CA2; (tiêu chí phụ TS có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỉ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỉ lệ 60%) cùng đạt mức điểm xét tuyển 21.60 điểm, chưa tính điểm ưu tiên)
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.21Nữ, vùng 1, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.72Nữ, vùng 1, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.1Nam, vùng 2, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.87Nam, vùng 2, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.42Nữ, vùng 2, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.2Nữ, vùng 2, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.02Nam, vùng 3, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.29Nam, vùng 3, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.35Nữ, vùng 3, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0125.42Nữ, vùng 3, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.97Nam, vùng 8, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.49Nam, vùng 8, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0117.5Nữ, vùng 8, bài thi CA2
7860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ caoĐT THPTA00; A0121.17Nam, phía Bắc
ĐT THPTA00; A0123.5Nữ, phía Bắc
ĐT THPTA00; A0119.39Nam, phía Nam
ĐT THPTA00; A0120.71Nữ, phía Nam
Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.69

Ghi chú: Đối với nam (Không tuyển nữ)

Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đối với Nam

Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 20.85

Ghi chú: Đối với Nữ

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.43

Ghi chú: Nam, vùng 1, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Ghi chú: Nam, vùng 1, bài thi CA2; (tiêu chí phụ TS có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỉ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỉ lệ 60%) cùng đạt mức điểm xét tuyển 21.60 điểm, chưa tính điểm ưu tiên)

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Ghi chú: Nữ, vùng 1, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.72

Ghi chú: Nữ, vùng 1, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Ghi chú: Nam, vùng 2, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.87

Ghi chú: Nam, vùng 2, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.42

Ghi chú: Nữ, vùng 2, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Nữ, vùng 2, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.02

Ghi chú: Nam, vùng 3, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.29

Ghi chú: Nam, vùng 3, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Ghi chú: Nữ, vùng 3, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Ghi chú: Nữ, vùng 3, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.97

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.49

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Nữ, vùng 8, bài thi CA2

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.17

Ghi chú: Nam, phía Bắc

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Nữ, phía Bắc

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.39

Ghi chú: Nam, phía Nam

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.71

Ghi chú: Nữ, phía Nam