Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BF-E12Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; D0722
ĐT THPTA01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
BF-E19Kỹ thuật sinh họcĐT THPTA00; D0722
ĐT THPTA01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
BF1Kỹ thuật Sinh họcĐT THPTA00; B00; D0724
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
BF2Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0724.54
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
CH-E11Kỹ thuật Hóa dượcĐT THPTA00; A01; D0724.34
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
CH1Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0724.38
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
CH2Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0723.81
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
CLC-TX1Công nghệ Dệt MayĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ED2Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0125.3
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ED3Quản lý Giáo dục (mới)ĐT THPTA00; A01; D0124.78
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A0125.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EE-E8Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóaĐT THPTA00; A0127.54
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D2926.22
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EE1Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A0126.81
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EE2Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóaĐT THPTA00; A0128.16
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EM1Quản lý Năng lượngĐT THPTA00; A01; D0125.4
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EM2Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0125.6
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EM3Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.77
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EM4Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EM5Tài chính-Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0125.91
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiệnĐT THPTA00; A0126.61
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0127.03
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET-E5Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A0125.08
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2827.21
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.65
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET1Kỹ thuật Điện tử-Viễn thôngĐT THPTA00; A0127.41
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ET2Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B0025.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EV1Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0722.1
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0721.78
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
HE1Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0125.2
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT-E10Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0128.22
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT-E15An toàn không gian số - Cyber SecurityĐT THPTA00; A0127.9
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT-E6Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2827.35
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT-E7Công nghệ Thông tin Global ICTĐT THPTA00; A0128.01
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT-EPCông nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)ĐT THPTA00; A01; D2927.35
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT1CNTT: Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0128.53
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tínhĐT THPTA00; A0128.48
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0126.38
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ME-GUCơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)ĐT THPTA00; A0124.89
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.24
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D2825.11
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ME1Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0127.49
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ME2Kỹ thuật Cơ khí ĐT THPTA00; A0125.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MI1Toán-TinĐT THPTA00; A0127.35
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MI2Hệ thống Thông tin quản lýĐT THPTA00; A0127.34
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MS1Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724.9
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; D0727.64
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MS3Công nghệ vật liệu Polyme và CompozitĐT THPTA00; A01; D0725
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
MS5Kỹ thuật InĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
PH1Vật lý Kỹ thuậtĐT THPTA00; A0125.87
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
PH2Kỹ thuật Hạt nhân ĐT THPTA00; A01; A0224.64
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
PH3Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A0225.31
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TE-E2Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0125.9
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TE-EPCơ khí Hàng khôngĐT THPTA00; A01; D2924.86
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TE1Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0126.99
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TE2Kỹ thuật Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0126.12
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TE3Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A0126.22
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TROY-BAQuản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
TROY-ITKhoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: CLC-TX1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.61

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.03

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.22

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.53

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.48

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí 

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Cơ khí 

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.64

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hạt nhân 

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kỹ thuật Hạt nhân 

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.12

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024: