Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Mã trường: BVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320101Báo chíĐT THPTA00; A01; D0125.29TTNV=1
Kết HợpA00; A01; D0126.73Học bạ và CCQT
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0125.94TTNV<=6
Kết HợpA00; A01; D0128Học bạ và CCQT
7329001Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0125.75TTNV<=2
Kết HợpA00; A01; D0127Học bạ và CCQT
7329001_GAMThiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)ĐT THPTA00; A01; D0124.97TTNV<=2
7329001_LKCông nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia)Kết HợpA00; A01; D0124.3Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.17TTNV<=13
Kết HợpA00; A01; D0125.37Học bạ và CCQT
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0125.85TTNV<=3
Kết HợpA00; A01; D0126.97Học bạ và CCQT
7340115_CLCMarketing chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0124.25TTNV=1
Kết HợpA00; A01; D0125.51Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
7340115_QHCQuan hệ công chúng (ngành Marketing)ĐT THPTA00; A01; D0125.15TTNV<=4
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0126.09TTNV<=2
Kết HợpA00; A01; D0127.26Học bạ và CCQT
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐT THPTA00; A01; D0125.61TTNV<=10
Kết HợpA00; A01; D0126.7Học bạ và CCQT
7340205_LKCông nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh)Kết HợpA00; A01; D0122.83Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.29TTNV<=16
Kết HợpA00; A01; D0125.77Học bạ và CCQT
7340301_CLCKế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)ĐT THPTA00; A01; D0122.5TTNV=1
Kết HợpA00; A01; D0123.36Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
7480101Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A0126.31TTNV=1
Kết HợpA00; A0128Học bạ và CCQT
7480102Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)ĐT THPTA00; A0125.59TTNV<=11
Kết HợpA00; A0123.74Học bạ và CCQT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0126.4TTNV<=5
Kết HợpA00; A0127.01Học bạ và CCQT
7480201_CLCCông nghệ thông tin chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0125.43TTNV=1
Kết HợpA00; A0125.64Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
7480201_LKCông nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia)Kết HợpA00; A0123.67Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
7480201_UDUCông nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)ĐT THPTA00; A0124.87TTNV<=4
Kết HợpA00; A0125.5Học bạ và CCQT
7480201_VNHCông nghệ thông tin Việt - NhậtĐT THPTA00; A0124.25TTNV=1
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0125.85TTNV<=2
Kết HợpA00; A0126.8Học bạ và CCQT
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửĐT THPTA00; A0125.46TTNV<=2
Kết HợpA00; A0125.07Học bạ và CCQT
7520207Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A0125.75TTNV= 1
Kết HợpA00; A0126.42Học bạ và CCQT
7520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0126.08TTNV<=3
Kết HợpA00; A0127.71Học bạ và CCQT
Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: TTNV=1

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ghi chú: TTNV<=6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TTNV<=2

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7329001_GAM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: TTNV<=2

Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia)

Mã ngành: 7329001_LK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: TTNV<=13

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.37

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ghi chú: TTNV<=3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Marketing chất lượng cao

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: TTNV=1

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao

Quan hệ công chúng (ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_QHC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: TTNV<=4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Ghi chú: TTNV<=2

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.26

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ghi chú: TTNV<=10

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh)

Mã ngành: 7340205_LK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.83

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: TTNV<=16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TTNV=1

Kế toán (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.36

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao

Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Ghi chú: TTNV=1

Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.59

Ghi chú: TTNV<=11

Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.74

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: TTNV<=5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin chất lượng cao

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ghi chú: TTNV=1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.64

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao

Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia)

Mã ngành: 7480201_LK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế

Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Ghi chú: TTNV<=4

Công nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: TTNV=1

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ghi chú: TTNV<=2

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Ghi chú: TTNV<=2

Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TTNV= 1

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.08

Ghi chú: TTNV<=3

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Ghi chú: Học bạ và CCQT