Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
73401010Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C2Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C3Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C4Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101QLQuản trị kinh doanh & LuậtĐT THPTA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
73401150Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340115C2Digital marketing (ngành Marketing)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340120C1Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340120KLKinh doanh quốc tế & LuậtĐT THPTA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340201C1Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340201TLTài chính ngân hàng & LuậtĐT THPTA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340301C1Kế toán tài chính (ngành Kế toán)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340301C2Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340301KLKế toán & LuậtĐT THPTA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
7340301TNKế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)ĐT THPTA00; A01; C00; D0120CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Học BạA00; A01; C00; D0122CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
7380101CTLuật (dự kiến)ĐT THPTA00; C00; C20; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00; C00; C20; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7480201C1Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7480201C2Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7480201C3Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7480201CTCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510301C1Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510301C2Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510605C1Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510605C2Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510605NBLogistics và Ọuản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510605TNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)ĐT THPTA00; A01; C00; D0120CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Học BạA00; A01; C00; D0122CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; C0821CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; B00; B08; C0824CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; C0819CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; B00; B08; C0819.5CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7720301NBĐiều dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; C0819CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; B00; B08; C0819.5CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
78102010Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7810201C2Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 73401010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 73401010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh & Luật

Mã ngành: 7340101QL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị kinh doanh & Luật

Mã ngành: 7340101QL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)

Mã ngành: 73401150

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)

Mã ngành: 73401150

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Digital marketing (ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Digital marketing (ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)

Mã ngành: 7340120C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)

Mã ngành: 7340120C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế & Luật

Mã ngành: 7340120KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kinh doanh quốc tế & Luật

Mã ngành: 7340120KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7340201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7340201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính ngân hàng & Luật

Mã ngành: 7340201TL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Tài chính ngân hàng & Luật

Mã ngành: 7340201TL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán tài chính (ngành Kế toán)

Mã ngành: 7340301C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán tài chính (ngành Kế toán)

Mã ngành: 7340301C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)

Mã ngành: 7340301C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)

Mã ngành: 7340301C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán & Luật

Mã ngành: 7340301KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kế toán & Luật

Mã ngành: 7340301KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340301TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340301TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7510301C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7510301C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7510301C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7510301C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7510605C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7510605C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7510605C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7510605C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)

Mã ngành: 7510605TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)

Mã ngành: 7510605TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)

Mã ngành: 78102010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)

Mã ngành: 78102010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)

Mã ngành: 7810201C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)

Mã ngành: 7810201C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh