Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 2 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 6 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 7 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 8 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 9 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 10 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 11 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 12 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 13 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 14 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 15 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 16 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 17 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 18 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 19 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 20 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 21 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 22 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 23 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 24 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 25 | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 17 | 20 | 20 | |
| 26 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 27 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | ||
| 28 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | ||
| 29 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | ||
| 30 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | ||
| 31 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 32 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 33 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 34 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |||
| 35 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 36 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |||
| 38 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 39 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 40 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | ||
| 41 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | ||
| 42 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 44 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 45 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 46 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 47 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 48 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 49 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 50 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 17 | 20 | 20 | |
| 51 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 19 | 21 | 21 | |
| 52 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
| 53 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
| 54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 56 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 57 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | ||
| 58 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 59 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 60 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 61 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 62 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 63 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 64 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
| 65 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 2 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | 18 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 6 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 7 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 8 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 9 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 10 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | 18 | |
| 11 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 12 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 13 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 14 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 15 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | 18 | |
| 16 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 17 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 18 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | 18 | |
| 19 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 20 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 21 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | 18 | |
| 22 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 23 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 24 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 25 | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | 22 | 22 | |
| 26 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | 18 | |
| 27 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | ||
| 28 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | ||
| 29 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | ||
| 30 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | ||
| 31 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | 18 | |
| 32 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 33 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | 18 | |
| 34 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |||
| 35 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 36 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | 18 | |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |||
| 38 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 39 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | 18 | |
| 40 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | ||
| 41 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | 18 | ||
| 42 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | 18 | |
| 44 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 45 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 46 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 47 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 48 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 49 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 50 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | 22 | 22 | |
| 51 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 20 | 24 | 24 | |
| 52 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 18 | 19.5 | ||
| 53 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; B00; B08; D07 | 18 | 19.5 | ||
| 54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 56 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 57 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | 18 | ||
| 58 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 59 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 60 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 61 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 62 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 63 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 64 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||
| 65 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |||