Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - BVU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - BVU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
2Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
3Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
4Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
5Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
6Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
7Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
8Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
9Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0115
10Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
11Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
12Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
13Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
14Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
15Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
16Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
17Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
18Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
19Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
20Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
21Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
22Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
23Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
24Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
25Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)A00; A01; C00; D01172020
26Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
27Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
28Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
29Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
30Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; D01; X261515
31Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
32Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011515
33Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
34Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X2615
35Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011515
36Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
37Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X2615
38Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011515
39Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
40Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
41Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
42Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011515
43Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
44Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
45Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
46Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0115
47Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0115
48Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0115
49Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011515
50Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)A00; A01; C00; D01172020
51Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; B00; B08; D07192121
52Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; B00; B08; D071719
53Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; B00; B08; D071719
54Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
55Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01 15
56Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D0115
57Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
58Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
59Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D0115
60Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
61Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
62Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
63Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
64Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
65Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
2Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
3Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01161818
4Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
5Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
6Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
7Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
8Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
9Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0116
10Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01161818
11Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
12Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
13Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
14Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
15Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01161818
16Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
17Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
18Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01161818
19Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
20Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
21Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01161818
22Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
23Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
24Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
25Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)A00; A01; C00; D01182222
26Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26161818
27Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261618
28Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261618
29Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261618
30Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; D01; X261618
31Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26161818
32Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011618
33Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26161818
34Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X2616
35Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011618
36Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26161818
37Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X2616
38Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011618
39Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26161818
40Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261618
41Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261618
42Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011618
43Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01161818
44Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
45Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
46Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0116
47Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0116
48Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; C00; D0116
49Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011618
50Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)A00; A01; C00; D01182222
51Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; B00; B08; D07202424
52Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; B00; B08; D071819.5
53Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; B00; B08; D071819.5
54Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
55Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01 16
56Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D0116
57Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011618
58Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
59Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D0116
60Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
61Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
62Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
63Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
64Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
65Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116