Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CSS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát | ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 20.15 | Nam, vùng 4, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển 20.15: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 19.65; điểm bài thi đánh giá của BCA: 53.50. |
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 20.39 | Nam, vùng 4, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 23.19 | Nữ, vùng 4, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 22.76 | Nữ, vùng 4, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 20.33 | Nam, vùng 5, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 19.9 | Nam, vùng 5, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 22.54 | Nữ, vùng 5, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 23.48 | Nữ, vùng 5, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 19.63 | Nam, vùng 6, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 19.63: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân:19.38, điểm bài thi đánh giá của BCA: 52.00. | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 19.34 | Nam, vùng 6, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 22.03 | Nữ, vùng 6, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 21.91 | Nữ, vùng 6, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 20.71 | Nam, vùng 7, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 21.09 | Nam, vùng 7, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 22.92 | Nữ, vùng 7, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 22.92 | Nữ, vùng 7, bài thi CA2; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 22.92: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (chiếm tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 20.67. | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 18.34 | Nam, vùng 8, bài thi CA1 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 19.8 | Nam, vùng 8, bài thi CA2 | ||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 16.87 | Nữ, vùng 8, bài thi CA2 |
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.15
Ghi chú: Nam, vùng 4, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển 20.15: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 19.65; điểm bài thi đánh giá của BCA: 53.50.
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.39
Ghi chú: Nam, vùng 4, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Ghi chú: Nữ, vùng 4, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.76
Ghi chú: Nữ, vùng 4, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.33
Ghi chú: Nam, vùng 5, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Ghi chú: Nam, vùng 5, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.54
Ghi chú: Nữ, vùng 5, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Nữ, vùng 5, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.63
Ghi chú: Nam, vùng 6, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 19.63: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân:19.38, điểm bài thi đánh giá của BCA: 52.00.
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.34
Ghi chú: Nam, vùng 6, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.03
Ghi chú: Nữ, vùng 6, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.91
Ghi chú: Nữ, vùng 6, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.71
Ghi chú: Nam, vùng 7, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.09
Ghi chú: Nam, vùng 7, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.92
Ghi chú: Nữ, vùng 7, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.92
Ghi chú: Nữ, vùng 7, bài thi CA2; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 22.92: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (chiếm tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 20.67.
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.34
Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA1
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.8
Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA2
Mã ngành: 7860100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.87
Ghi chú: Nữ, vùng 8, bài thi CA2