Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; V00; V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; V00; V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D78 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D78 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7310206DL | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480107DL | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7480201 | Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C02 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C02 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480201DL | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510205DL | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510303DL | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7540101DL | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7620101DL | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; D08; D90 | 22.5 | |
7720201 | Dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720301DL | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310206DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510303DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19