Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Bình Dương

Mã trường: DBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tinĐT THPTA00; A09; D01; K0115
Học BạA00; A09; D01; K0115
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A09; V00; V0115
Học BạA00; A09; V00; V0115
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; A0915
Học BạA00; A01; A02; A0915
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A09; D0115
Học BạA00; A02; A09; D0115
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A09; C00; D0115
Học BạA00; A09; C00; D0115
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A09; B00; D0715
Học BạA00; A09; B00; D0715
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A09; V00; V0115
Học BạA00; A09; V00; V0115
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
7720203Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốcĐT THPTA00; B00; C08; D0715
Học BạA00; B00; C08; D0715
Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15