Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A09; D01; K01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; D01; K01 | 15 | |||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A09; V00; V01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; V00; V01 | 15 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A09 | 15 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A09; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; A09; D01 | 15 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; C00; D01 | 15 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; B00; D07 | 15 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A09; V00; V01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; V00; V01 | 15 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 15 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15