Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

Mã trường: DBH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D01; C00; C14; C2016
Học BạA00; D01; C00; C14; C2016
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; D01; C00; C14; C2016
Học BạA00; D01; C00; C14; C2016
7340301Kế toánĐT THPTA00; D01; C00; C14; C2016
Học BạA00; D01; C00; C14; C2016
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; A03; A0416
Học BạA00; A01; A02; A03; A0416
7520207Kỹ thuật điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; A02; A03; A0416
Học BạA00; A01; A02; A03; A0416
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A04; A06; D0116
Học BạA00; A01; A04; A06; D0116
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; A04; A06; D0116
Học BạA00; A01; A04; A06; D0116
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; A04; A06; D0116
Học BạA00; A01; A04; A06; D0116
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01

Điểm chuẩn 2024: 16