Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số) | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: