Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 15 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 15 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 15 | |||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 15 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 17 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 17 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17