Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 3 | Kế toán | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 4 | Công nghệ sinh học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
| 5 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
| 6 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | Thang điểm 40 | ||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
| 9 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
| 14 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | Thang điểm 40 | ||
| 15 | Công nghệ thực phẩm | A00; A07; BO0; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 16 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | Thang điểm 40 | |
| 17 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | Thang điểm 40 | |
| 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
| 19 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 3 | Kế toán | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 4 | Công nghệ sinh học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
| 5 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
| 6 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | Thang điểm 40 | ||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
| 9 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
| 14 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 22.51 | Thang điểm 40 | ||
| 15 | Công nghệ thực phẩm | A00; A07; BO0; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
| 16 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 29.61 | 19.5 | Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên | |
| 17 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 29.61 | 19.5 | Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên | |
| 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
| 19 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |