Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18