Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 25.32 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 26.15 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 24.35 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 25.76 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.68 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 25.67 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 24.44 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 26.2 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 24.55 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 25.76 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.22 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 27 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
74802012 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 24.35 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 24.91 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 25.41 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 26.01 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 24.82 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 24.21 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 23.57 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 27.38 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 24.51 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 25.82 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 24.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 25.28 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | ĐT THPT | A00; A01 | 21.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 27.99 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 26.05 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 27 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | ĐT THPT | A00; A01 | 22.6 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 26.58 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.99 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.62 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
75190071 | Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 20.65 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 25.56 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00 | 23.93 | |
ĐT THPT | A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01 | 28.32 | |||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 23.61 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.65 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.78 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21.55 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.91 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.67
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74802012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74802012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74802012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102013
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102032
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102032
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102032
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102033
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102033
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102033
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.38
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.51
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.82
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.28
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103021
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 75103021
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103021
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.99
Mã ngành: 75103021
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103021
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103031
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Mã ngành: 75103031
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103031
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 75103031
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103031
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.62
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75190071
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.65
Mã ngành: 75190071
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75190071
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.56
Mã ngành: 75190071
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75190071
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.32
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: