Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | 25.32 | 25.05 | |
| 2 | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | |||
| 3 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X07 | 21.7 | 24.35 | 24.17 | |
| 4 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X07 | 21.75 | 24.68 | 24.54 | |
| 5 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X07 | 21.1 | 24.44 | 24.31 | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X07 | 21.85 | 24.55 | 24.3 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.09 | 25.22 | 25.19 | |
| 8 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; X06; X07 | 22.25 | |||
| 9 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.43 | 24.39 | ||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | 24.35 | 23.42 | |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |||
| 12 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01; X06; X07 | 21.35 | |||
| 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | |||
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06; X07 | 25.17 | 25.41 | 24.63 | |
| 15 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X07 | 24.3 | |||
| 16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | |||
| 17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | 24.82 | 24.26 | |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | |||
| 19 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; X06; X07 | 21.85 | 23.57 | 22.15 | |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | 24.51 | 23.81 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.1 | |||
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 22.75 | 24.4 | 23.65 | |
| 23 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01; X06; X07 | 20.6 | 21.4 | 19 | |
| 24 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | |||
| 25 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X07 | 26.27 | 26.05 | 25.47 | |
| 26 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | 22.6 | 20 | |
| 27 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 20.25 | 19 | 20.35 | |
| 28 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07 | 18.75 | 19 | 19 | |
| 29 | Năng lượng tái tạo | A00; A01; X06; X07 | 20.75 | 20.65 | 19 | |
| 30 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | 23.93 | 21.55 | |
| 31 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X07 | 21.75 | 23.61 | 22.65 | |
| 32 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 20.6 | 22.65 | 23.51 | |
| 33 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 21.35 | 21.55 | 19.45 | |