Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0125.32
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.15
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0124.35
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.76
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.68
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.67
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0124.44
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.2
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A0124.55
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.76
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.22
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
74802012Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0124.35
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0124.91
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
75102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
75102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0125.41
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.01
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
75102032Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
75102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.82
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0124.21
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0123.57
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127.38
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A0124.51
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.82
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0124.4
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.28
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
75103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhĐT THPTA00; A0121.4
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127.99
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0126.05
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
75103031Kỹ thuật sản xuất thông minhĐT THPTA00; A0122.6
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.58
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.99
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.62
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
75190071Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A0120.65
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.56
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA0023.93
ĐT THPTA01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0128.32
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A0123.61
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0722.65
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.78
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D0721.55
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.91
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.62

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.65

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: