Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; X02; X26; X18 | 16 | 16 | 15 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; X02; X26; X18 | 16 | 16 | 15 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X04; X07 | 16 | 16 | 15 | |
| 4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X22 | 16 | 16 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; X02; X26; X18 | 20 | 20 | 18 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; X02; X26; X18 | 20 | 20 | 18 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X04; X07 | 20 | 20 | 18 | |
| 4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X22 | 20 | 20 | 18 | |