Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340115MarketingĐT THPTA00; D0124.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0125Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; D0123.25
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; D0123.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340123Kinh doanh thời trang và dệt mayĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; D0120.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340301Kế toánĐT THPTA00; D0122.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0017.75
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0123.75Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; D0118.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; D0118.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7510402Công nghệ vật liệuĐT THPTB00; B08; A00; D07
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạB00; B08; A00; D07
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênB00; B08; A00; D07
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
ĐGNL HCMB00; A01; A00; D07
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Kết HợpB00; A01; A00; D07
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; D0123.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; D0117.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0023
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7540105Công nghệ chế biến thủy sảnĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0018
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0022Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; D0117
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
ĐGNL HCMB00; A01; A00; D07
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Kết HợpB00; A01; A00; D07
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24