Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạA00; A01; D09; D1024.25Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D09; D1024
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcHọc BạA00; A01; D09; D1024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D09; D1024
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1023.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1025Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0123.25
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1024Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1024Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340123Kinh doanh thời trang và Dệt mayĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340129Quản trị kinh doanh thực phẩmHọc BạA00; A01; D01; D1021Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0120.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0723.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1023.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; A01; D01; D1523.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1524
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0017.75
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0722Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0723.75Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0722Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0721Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0118.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0721Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D1024Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0023
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7540105Công nghệ chế biến thủy sảnĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7540106Đảm bảo chất lượng & ATTPĐT THPTA00; D07; B0018
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0022Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhHọc BạA00; A01; D01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1524
7810201Quản trị khách sạnHọc BạA00; A01; D01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1524
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngHọc BạA00; A01; D01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1524
7819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcHọc BạA00; A01; D07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7819010Khoa học chế biến món ănHọc BạA00; A01; D07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24