Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | 20 | ||||
| 2 | Marketing | |||||
| 3 | Tài chính Ngân hàng | 18 | ||||
| 4 | Kế Toán | 18 | ||||
| 5 | Kế toán định hướng ACCA | |||||
| 6 | Quản trị nhân lực | |||||
| 7 | Luật | 19 | ||||
| 8 | Công nghệ thông tin | 20 | ||||
| 9 | Thiết kế đồ họa số | |||||
| 10 | Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng | |||||
| 11 | Công nghệ Chế tạo máy | 23 | ||||
| 12 | Cơ điện tử | |||||
| 13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 19 | ||||
| 14 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | 21 | ||||
| 15 | Điện lạnh và điều hoà không khí | |||||
| 16 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 18 | ||||
| 17 | Công nghệ Bán dẫn | |||||
| 18 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | 18 | ||||
| 19 | Công nghệ Thực phẩm | 19.5 | ||||
| 20 | Kỹ thuật Xây dựng | 22 | ||||
| 21 | Dược học | 21 | ||||
| 22 | Điều dưỡng | 19 | ||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 2 | Marketing | |||||
| 3 | Tài chính Ngân hàng | |||||
| 4 | Kế Toán | |||||
| 5 | Kế toán định hướng ACCA | |||||
| 6 | Quản trị nhân lực | |||||
| 7 | Luật | |||||
| 8 | Công nghệ thông tin | |||||
| 9 | Thiết kế đồ họa số | |||||
| 10 | Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng | |||||
| 11 | Công nghệ Chế tạo máy | |||||
| 12 | Cơ điện tử | |||||
| 13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 14 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | |||||
| 15 | Điện lạnh và điều hoà không khí | |||||
| 16 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | |||||
| 17 | Công nghệ Bán dẫn | |||||
| 18 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | |||||
| 19 | Công nghệ Thực phẩm | |||||
| 20 | Kỹ thuật Xây dựng | |||||
| 21 | Dược học | |||||
| 22 | Điều dưỡng | |||||