Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - TDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - TDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý nhà nước1414
2Quản trị kinh doanh1414
3Thương mại điện tử14
4Tài chính - Ngân hàng1414
5Kế toán1414
6Luật1414
7Luật kinh tế1414
8Công nghệ thông tin1414
9Công nghệ kỹ thuật xây dựng1414
10Công nghệ kỹ thuật cơ khí14
11Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử1414
12Công nghệ kỹ thuật ô tô1414
13Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá1414
14Y học cổ truyền2121
15Dược học2121
16Điều dưỡng1919
17Dinh dưỡng1919
18Kỹ thuật xét nghiệm y học1919
19Kỹ thuật hình ảnh y học1919
20Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1414
21Quản trị khách sạn1414
22Quản lý đất đai1414

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý nhà nước1818
2Quản trị kinh doanh1818
3Thương mại điện tử18
4Tài chính - Ngân hàng1818
5Kế toán1818
6Luật1818
7Luật kinh tế1818
8Công nghệ thông tin1818
9Công nghệ kỹ thuật xây dựng1818
10Công nghệ kỹ thuật cơ khí18
11Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử1818
12Công nghệ kỹ thuật ô tô1818
13Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá1818
14Y học cổ truyền2424
15Dược học2424
16Điều dưỡng19.519.5
17Dinh dưỡng19.519.5
18Kỹ thuật xét nghiệm y học19.519.5
19Kỹ thuật hình ảnh y học19.519.5
20Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1818
21Quản trị khách sạn1818
22Quản lý đất đai1818