Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Thành Đông

Mã trường: DDB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA00; A01; C00; D0114
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7340101Quản trị kinh doanh; gồm các chuyên ngành: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; A07; D0114
Học BạA00; A01; A07; D0118
Ưu TiênA00; A01; A07; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; A07; D0114
Học BạA00; A01; A07; D0118
Ưu TiênA00; A01; A07; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A07; D0114
Học BạA00; A01; A07; D0118
Ưu TiênA00; A01; A07; D01
7340301Kế toán; gồm các chuyên ngành: - Kế toán doanh nghiệp - Kế toán kiểm toánĐT THPTA00; A01; A07; D0114
Học BạA00; A01; A07; D0118
Ưu TiênA00; A01; A07; D01
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0114
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0114
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D07; D08
Học BạA00; A01; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7480201Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thôngĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ ô tô - Điện cơ ô tô - Công nghệ xe điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0114
Học BạA00; A01; C01; D0118
Ưu TiênA00; A01; C01; D01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; A01; D07; D08
Học BạA00; A01; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A02; B0021
Học BạA00; A02; B0024HL giỏi
Ưu TiênA00; A02; B00
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B0021
Học BạA00; A02; B0024HL giỏi
Ưu TiênA00; A02; B00
7720301Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sứcĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL Khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL Khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0114
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0114
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; D01; A0414
Học BạA00; B00; D01; A0418
Ưu TiênA00; B00; D01; A04
Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh; gồm các chuyên ngành: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản trị kinh doanh; gồm các chuyên ngành: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh; gồm các chuyên ngành: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; gồm các chuyên ngành: - Kế toán doanh nghiệp - Kế toán kiểm toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Kế toán; gồm các chuyên ngành: - Kế toán doanh nghiệp - Kế toán kiểm toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán; gồm các chuyên ngành: - Kế toán doanh nghiệp - Kế toán kiểm toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ ô tô - Điện cơ ô tô - Công nghệ xe điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật ô tô; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ ô tô - Điện cơ ô tô - Công nghệ xe điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ ô tô - Điện cơ ô tô - Công nghệ xe điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL giỏi

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL khá

Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL khá

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL Khá

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL Khá

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A04

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; A04

Điểm chuẩn 2024: