Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.1 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 27.16 | |||
7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 27.73 | |||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 25.82 | |
Học Bạ | A00; A01 | 28.83 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.1 | |
7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 25.55 | |
7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 27.11 | |
7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 17.25 | |
Học Bạ | A00; A01 | 21.47 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01 | 23.85 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26.92 | |||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 23.25 | |
Học Bạ | A00; A01 | 25.93 | |||
7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | ĐT THPT | A00; D07 | 22.8 | |
Học Bạ | A00; D07 | 26.78 | |||
7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26.52 | |||
7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 24.85 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.93 | |||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 22.25 | |
Học Bạ | A00; A01 | 25.23 | |||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01 | 21.13 | |||
7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 20.15 | |
Học Bạ | A00; A01 | 19.39 | |||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 25.36 | |
7520201 | Kỹ thuật Điện | ĐT THPT | A00; A01 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.11 | |||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 25.14 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.83 | |||
7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01 | 26.31 | |
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01 | 28.38 | |||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07 | 23.05 | |
Học Bạ | A00; D07 | 26.47 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20.51 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 22.4 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 26.18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01 | 24.59 | |||
7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 17.05 | |
Học Bạ | A00; A01 | 22.28 | |||
7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | ĐT THPT | A00; A01 | 17.05 | |
Học Bạ | A00; A01 | 23.23 | |||
7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 17.2 | |
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 17.65 | |
Học Bạ | A00; A01 | 18.75 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 18.35 | |
Học Bạ | A00; A01 | 19.48 | |||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A00; A01 | 17.95 | |
Học Bạ | A00; A01 | 20.35 | |||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01 | 25.72 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18.45 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 24.17 | |||
PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01 | 22.35 | |
Học Bạ | A00; A01 | 25.76 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.16
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.82
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.47
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.92
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.93
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.78
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.93
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.23
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.13
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.15
Mã ngành: 7520122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.39
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7520207A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.31
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.38
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.28
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.65
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.48
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.95
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.72
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.76