Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0023.1
Học BạA00; D07; B0027.16
7420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcĐT THPTA00; D07; B0023.5
Học BạA00; D07; B0027.73
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A0125.82
Học BạA00; A0128.83
7480201Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A0126.1
7480201ACông nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2825.55
7480201BCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0127.11
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A0117.25
Học BạA00; A0121.47
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A0123.85
Học BạA00; A0126.92
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A0123.25
Học BạA00; A0125.93
7510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầuĐT THPTA00; D0722.8
Học BạA00; D0726.78
7520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0124.1
Học BạA00; A0126.52
7520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngĐT THPTA00; A0124.85
Học BạA00; A0127
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0125.35
Học BạA00; A0127.93
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0122.25
Học BạA00; A0125.23
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A0120
Học BạA00; A0121.13
7520122Kỹ thuật Tàu thủyĐT THPTA00; A0120.15
Học BạA00; A0119.39
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0125.36
7520201Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; A0124.25
Học BạA00; A0127.11
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0125.14
Học BạA00; A0127.83
7520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A0126.31
7520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A0126
Học BạA00; A0128.38
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D0723.05
Học BạA00; D0726.47
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D07; B0018
Học BạA00; D07; B0020.51
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0022.4
Học BạA00; D07; B0026.18
7580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A0118.5
Học BạA00; A0124.59
7580201AKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngĐT THPTA00; A0117.05
Học BạA00; A0122.28
7580201BKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhĐT THPTA00; A0117.05
Học BạA00; A0123.23
7580201CKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngĐT THPTA00; A0117.2
Học BạA00; A0124
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A0117.65
Học BạA00; A0118.75
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0118.35
Học BạA00; A0119.48
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A0117.95
Học BạA00; A0120.35
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A0121.6
Học BạA00; A0125.72
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; D07; B0018.45
Học BạA00; D07; B0024.17
PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)ĐT THPTA00; A0122.35
Học BạA00; A0125.76
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.16

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.47

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.92

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.93

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.78

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.93

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.13

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.15

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.39

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.38

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.28

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.65

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.48

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.95

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.72

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.45

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76