Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | A00; D01; B03; C00 | 25.25 | |
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; D01; B03; C00 | 25.73 | |
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A00; A09; D01; C00 | 22.7 | |
Học Bạ | A00; D10; C14; D15 | 15 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; C04; D10 | 15 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; C04; D10 | 15 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A09; D01; C00 | 18.75 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; A04; B02 | 15 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B03; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B03; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D10; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A04; B02
Điểm chuẩn 2024: 15