Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 28 | Giỏi | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | |
Học Bạ | A00; A01 | 29 | Giỏi | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26.45 | Giỏi | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.4 | Giỏi | ||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 25.99 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 28.84 | Giỏi | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D90 | 25.24 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 27.1 | Giỏi | ||
7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 23.75 | Giỏi | ||
7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 21.3 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 23.7 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 20.1 | |
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 21.35 | |
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 17.2 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 19 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; C04; A00; B03 | 21.15 | |
Học Bạ | B00; C04; A00; B03 | 19 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.84
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 19