Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; B0027.5
Học BạA00; C00; D01; B0028Giỏi
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.18
Học BạA00; A0129Giỏi
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A0124.1
Học BạA00; A0126.45Giỏi
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0226
Học BạA00; A01; A0228.4Giỏi
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; D07; B0025.99
Học BạA00; D07; B0028.84Giỏi
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D9025.24
Học BạA00; A02; B00; D9027.1Giỏi
7140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; B0026.5
Học BạA00; C00; D01; B0023.75Giỏi
7440112Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trườngĐT THPTA00; D07; B0021.3
Học BạA00; D07; B0023.7
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A0120.1
Học BạA00; A0119
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0121.35
Học BạA00; A0123
7520401Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; A0217.2
Học BạA00; A01; A0219
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; C04; A00; B0321.15
Học BạB00; C04; A00; B0319
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.84

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Giỏi

Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C04; A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04; A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 19