Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | 28.07 | 26.18 | 24.96 | |
| 2 | Sư phạm Tin học | A00 ; X06 ; A01 | 25.99 | 24.1 | 21.4 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | 28.06 | 26 | 24.7 | |
| 4 | Sư phạm Hóa học | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 27.53 | 25.99 | 25.02 | |
| 5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 26.81 | 25.24 | 23.5 | |
| 6 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường | A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11 | 21.25 | 21.3 | 17.8 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00 ; X06 ; A01 | 17.5 | 21.35 | 21.15 | |
| 8 | Vật lý kỹ thuật | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | 21 | 17.2 | 15.35 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00 ; A01 ; X06 | 29.26 | 29 | 28.6 | |
| 2 | Sư phạm Tin học | A00 ; X06 ; A01 | 28.07 | 26.45 | 24.2 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | 29.25 | 28.4 | 27 | |
| 4 | Sư phạm Hóa học | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 29.3 | 28.84 | 28 | |
| 5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 28.57 | 27.1 | 25.5 | |
| 6 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11 | 26.66 | 23.7 | 22 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00 ; X06 ; A01 | 23.63 | 23 | 23 | |
| 8 | Vật lý kỹ thuật | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | 25.63 | 19 | 15 | |