Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29 | Giỏi | ||
Học Bạ | X06 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.1 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.45 | Giỏi | ||
Học Bạ | X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 26 | |
ĐT THPT | X06; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.4 | Giỏi | ||
Học Bạ | X06; C01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 25.99 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 28.84 | Giỏi | ||
Học Bạ | C02 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.24 | |
ĐT THPT | D07; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 27.1 | Giỏi | ||
Học Bạ | D07; C02 | ||||
7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 21.3 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 23.7 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 21.35 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 17.2 | |
ĐT THPT | X06; C01; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | X06; C01; X07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.84
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; C01; X07
Điểm chuẩn 2024: