Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||||
7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | ||||
7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | ĐT THPT | A00; V01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; V01; C02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||||
7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340115 (HP) | Ngành Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340302 | Ngành Kiểm toán | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ | ||
Học Bạ | A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B03 | 16 | |
ĐT THPT | A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A02; B00; B03; D08 | 18 | |||
Học Bạ | A00; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480202 | Ngành An toàn Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480202 | Ngành An toàn Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ | ||
Học Bạ | A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ) | ||||
7720101 | Ngành Y Khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720201 | Ngành Dược | ĐT THPT | A00; B00; B03 | 21 | |
ĐT THPT | B00; D08 | 22.5 | |||
ĐT THPT | A02; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; B03 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720301 | Ngành Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720301 | Ngành Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | B03; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; V01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 (HP)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 (HP)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 (HP)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 (LK)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 (LK)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 (LK)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115 (HP)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115 (HP)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115 (HP)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201 (HP)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201 (HP)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201 (HP)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101 (LK)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101 (LK)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101 (LK)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605 (HP)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605 (HP)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605 (HP)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: