Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A16; V01; D01 | 16 | |
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A16; V01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; V01; C02; D01 | 18 | |||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; C15; D01; A00 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; A01; A00 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ | ||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 16 | |
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ | ||
7480107 | Trí tuệ Nhân tạo | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7480202 | An toàn Thông tin | ĐT THPT | A00; A16; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A16; B00; C02 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
7520202 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 18 | |||
7520216 | Kỹ thuật Điện và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7720201 | Dược | ĐT THPT | A00; A16; B00; B03 | 21 | |
ĐT THPT | A16; B00; D90; D08 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A16; B00; B03 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 19.5 | HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | ĐT THPT | A00; A16; B00; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định UNWTO | ||
7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810501 | Kinh tế gia đình | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A16; B00; C15 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; V01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; V01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C15; D01; A00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16; B00; D90; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; C15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18