Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Ngành Thiết kế Đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; C01; C02; V01
Học BạA00; A01; D01; C01; C02; V01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7210403Ngành Thiết kế đồ họa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; V01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; V01
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; V01
7210404Ngành Thiết kế Thời trangĐT THPTA00; V01; D0116
ĐT THPTA01; C01; C02
Học BạA00; V01; C02; D0118
Học BạA01; C01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7310104Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101 (HP)Ngành Quản trị Kinh doanh ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101 (LK)Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital MarketingĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115 (HP)Ngành Marketing ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340121Ngành Kinh doanh Thương mại ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340122Ngành Thương mại Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201 (HP)Ngành Tài chính-Ngân hànhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340205Ngành Công nghệ Tài chínhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340301Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340302Ngành Kiểm toánĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340404Ngành Quản trị Nhân lực ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340405Ngành Hệ thống Thông tin Quản lýĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7420201Ngành Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0316
ĐT THPTA02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA02; B00; B03; D0818
Học BạA00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7460108Ngành Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101 (LK)Ngành Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480102Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480107Ngành Trí tuệ Nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tin ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510102Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7510205Ngành Công nghệ Chế tạo MáyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510301Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510406Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; C0216
ĐT THPTA02; B03; C01
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7510605Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7510605 (HP)Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7510205Ngành Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520212Ngành Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩm ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựng ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7720101Ngành Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720201Ngành DượcĐT THPTA00; B00; B0321
ĐT THPTB00; D0822.5
ĐT THPTA02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; B0324HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Ngành Điều dưỡng ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Ngành Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720501Ngành Răng-Hàm-MặtĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạB03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720601Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7850101Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B03; C01; C02
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: