Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 14 | 15 | 15 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 14 | 15 | 15 | |
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 14 | 15 | 15 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 14 | 15 | 15 | |
| 5 | Kế toán | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 14 | 15 | ||
| 6 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 18 | 15 | 15 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X02; D01; X26; X06 | 14 | 15 | 15 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
| 9 | Thú y | A00; A01; B00; D01; B08; X13 | 14 | 15 | 15 | |
| 10 | Dược học | A00; A02; B00; B08; X13; D07 | 19 | 21 | 19 | |
| 11 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | 19 | ||
| 12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | 19 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 5 | Kế toán | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 16.5 | 16.5 | ||
| 6 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 21 | 16.5 | 16.5 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X02; D01; X26; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 9 | Thú y | A00; A01; B00; D01; B08; X13 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 10 | Dược học | A00; A02; B00; B08; X13; D07 | 24 | 24 | 19.5 | |
| 11 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 19.5 | 19.5 | ||
| 12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | |