Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420204 | Khoa học Y Sinh | ĐT THPT | A00; D07; B00; B08 | 17 | |
ĐT THPT | B03; D01 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07; A00; B03; D01 | ||||
7480101-CSE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26; X02; X06 | ||||
7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.23 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | ĐT THPT | A00; B00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; X09; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; C01; X09; A11; D01 |
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07; A00; B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101-CSE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480101-CSE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101-CSE
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101-SE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101-SE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101-SE
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.23
Mã ngành: 7480101-SE
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X09; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; X09; A11; D01
Điểm chuẩn 2024: