Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420204 | Khoa học Y Sinh | ĐT THPT | A00; D07; B00; B08 | 17 | |
7480101-CSE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19.23 | |||
7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | ĐT THPT | A00; D07; B00; A01 | 17 |
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101-CSE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480101-SE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101-SE
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19.23
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17