Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Dược học | B00; D07; A00 | 19.5 | 24.45 | 24.56 | |
| 2 | Hóa dược | B00; A00; D07; A01 | 16.5 | |||
| 3 | Điều dưỡng | B00; B08; A00; D07 | 18.8 | |||
| 4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A00 | 19.85 | 22.35 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hóa dược | B00; A00; D07; A01 | 23.5 | |||