Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 19 | 20.5 | 15 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C14 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C14 | 15 | 15 | 15 | |
| 5 | Kế toán | A00; A01; D01; C03 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C03 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C01 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 19 | 24.5 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C14 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C14 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | Kế toán | A00; A01; D01; C03 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C03 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |