Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | A00; C00; C19; C20; D01; D66 | 22 | 21 | 19 | |
| A00; C00; C19; C20; D01; D66 | 22 | 21 | 19 | |||
| 2 | Luật Kinh tế | 21 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | A00; C00; C19; C20; D01; D66 | 23.5 | 21 | 21 | |
| A00; C00; C19; C20; D01; D66 | 23.5 | 21 | 21 | |||
| 2 | Luật Kinh tế | 21 | 21 | |||