Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế

Mã trường: DHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7310101TAKinh tế (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C15; D0118
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7310102Kinh tế chính trịĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C15; D0119
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340101TAQuản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C15; D0118
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C15; D0123
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C15; D0121
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D01; D03; D9618
ĐGNL HCMA00; D01; D03; D96700
ĐGNL HCMA00; D01; D03; D96700
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C15; D0119
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340301TAKế toán (đào tạo bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C15; D0118
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7349001Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)ĐT THPTA00; D96; D01; D0317
ĐGNL HCMA00; D01; D03; D96700
ĐGNL HCMA00; D01; D03; D96700
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C15; D0122
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; C15; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
ĐGNL HCMA00; A01; C15; D01700
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thưong mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh doanh thưong mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D96

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; D01; D03; D96

Điểm chuẩn 2024: 700

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; D01; D03; D96

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán (đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D96; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; D01; D03; D96

Điểm chuẩn 2024: 700

Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; D01; D03; D96

Điểm chuẩn 2024: 700

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700

Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 700