Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 26.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 29.3 | |||
7140209TA | Sư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 26.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 29.3 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 26 | |||
7140210TA | Sư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 26 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 25.7 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 29 | |||
7140211 TA | Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 28.2 | |
7140211TA | Sư phạm Vật lí | Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 29 | |
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 29 | |||
7140212TA | Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 29 | |||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A02; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; D90 | 24 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; D90 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; B00; D90 | 27.8 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140209TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140209TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140210TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7140210TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140211 TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140211TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21