Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.2 | |
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; A01 | ||||
7140209 TA | Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; A01 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01 | 23.3 | |
ĐT THPT | C01; X02; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C01; D01; X02; X26 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; C01; D01; X02; X26 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.7 | |
ĐT THPT | X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; X07 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; A01; A02; X07 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.8 | |
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; B00; D07 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A02 | 19 | |
ĐT THPT | A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 24.6 | |
ĐT THPT | A01; A02; B08; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; X02; X26 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; X02; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C01; D01; X02; X26 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; C01; D01; X02; X26 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024: