Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Triết học | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 16 | 16 | 15.5 | |
| 2 | Quản lý nhà nước | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 15.5 | |||
| 3 | Vật lý học | A00; A01; C01; X06 | 16 | 15 | ||
| 4 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 16 | 15.75 | 15.5 | |
| 5 | Khoa học môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26 | 17.5 | 17 | 16.5 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | |
| 8 | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | A00; A01; D01; X26 | 17.75 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; X06 | 17.5 | 16.5 | 16 | |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 17 | 15.75 | 15.5 | |
| 11 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | 15.5 | 15.5 | |
| 12 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | 15.5 | 15.5 | |
| 13 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15.5 | 15 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Triết học | 19.5 | 18.5 | |||
| 2 | Quản lý nhà nước | |||||
| 3 | Vật lý học | 19.5 | ||||
| 4 | Hóa học | 19.5 | 18.5 | |||
| 5 | Khoa học môi trường | 19 | 18.5 | |||
| 6 | Kỹ thuật phần mềm | 20 | 19 | |||
| 7 | Công nghệ thông tin | 20.5 | 20.5 | |||
| 8 | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 19.5 | 19 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19.5 | 18.5 | |||
| 11 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 18.5 | 18.5 | |||
| 12 | Địa kỹ thuật xây dựng | 18.5 | 18 | |||
| 13 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | |||||