Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229001Triết họcĐT THPTA00; C19; D01; D6616
Học BạA00; C19; D01; D6619.5
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
Học BạA00; B00; D01; D0821
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A10; D0115
Học BạA00; A01; A10; D0119.5
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D01; D0715.75
Học BạA00; B00; D01; D0719.5
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D1515
Học BạA00; B00; D07; D1519
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0720
7480107Quản trị và phân tích dữ liệuHọc BạA00; A01; D0120
7480107DQuản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm)ĐT THPTA00; A01; D0116.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.5
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0716.5
Học BạA00; A01; D01; D0719.5
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D01; D0715.75
Học BạA00; B00; D01; D0719.5
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; B00; D01; D1015.5
Học BạA00; B00; D01; D1018.5
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; B00; D01; D1015.5
Học BạA00; B00; D01; D1018.5
7850104Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trườngHọc BạA00; B00; D07; D1519
7850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D1515
Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm)

Mã ngành: 7480107D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 15