Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A05; A06 | ||||
ĐGNL HCM | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | A05; A06 | ||||
Ưu Tiên | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
V-SAT | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A05; A06 | ||||
ĐGNL HCM | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | A05; A06 | ||||
Ưu Tiên | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
V-SAT | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A06 | ||||
ĐGNL HCM | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | A05; A06 | ||||
Ưu Tiên | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
V-SAT | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A06 | ||||
ĐGNL HCM | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | A05; A06 | ||||
Ưu Tiên | D07; B00; A00; A05; A06 | ||||
V-SAT | D07; B00; A00; A05; A06 |
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06
Điểm chuẩn 2024: