Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTA00; D01; V00; H0117
Học BạA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; D01; V00; H0119
Học BạA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; D01; V00; H0116
Học BạA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7210408Nghệ thuật số (Digital Art)ĐT THPTA00; D01; V00; H0117
Học BạA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; D0118
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0120
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340114Digital Marketing (Marketing số)ĐT THPTA00; A01; C00; D0119
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0120
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C00; D0118
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; C08; D0716
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTA00; B00; C08; D0716
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7460108Khoa học dữ liệu (Data Science)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0121
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0120
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7510209Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0119
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520141Công nghệ ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0119
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C08; D0717
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; D01; V00; H0117
Học BạA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTA00; D01; V00; H0116
Học BạA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C08; D0718
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
Học BạA00; B00; C08; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; C08; D0719
Học BạA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; C08; D0719
Học BạA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C08; D0716
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 17

Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12