Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hóa học | A00 | 20.85 | 24.55 | 23.81 | |
| 2 | Dược học | A00; B00 | 24.5 | 25.51 | 25 | |
| 3 | Hóa dược | A00 | 23.56 | 25.31 | 24.9 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hóa học | A00 | 24.53 | 25.88 | 27.04 | Học bạ chuyên |
| 2 | Dược học | A00; B00 | 27.27 | 28.09 | 28 | Học bạ chuyên |
| 3 | Hóa dược | A00 | 26.31 | 27.87 | 27.95 | Học bạ chuyên |