Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00 | 24.55 | |
Học Bạ | A00 | 25.88 | Học sinh chuyên | ||
Kết Hợp | A00 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00 | 25.51 | |
ĐT THPT | B00 | ||||
Học Bạ | A00 | 28.09 | Học sinh chuyên | ||
Học Bạ | B00 | ||||
Kết Hợp | A00; B00 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00 | 25.31 | |
Học Bạ | A00 | 27.87 | Học sinh chuyên | ||
Kết Hợp | A00 |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Ghi chú: Học sinh chuyên
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.09
Ghi chú: Học sinh chuyên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Ghi chú: Học sinh chuyên
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: