Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A00 | 25.33 | 24.3 | ||
| 2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A00 | 26.87 | 24.35 | ||
| 3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A00 | 21.87 | 23.15 | ||
| 4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A00 | 23.37 | 22.7 | ||
| 5 | Luật Kinh Tế | A00 | 24.79 | 26.86 | ||
| 6 | Luật | A00 | 24.92 | 27.62 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.96 | 26.81 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.96 | 28.79 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 25.5 | 27.09 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 25.5 | 28.79 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 20.5 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 20.5 | 27.88 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 22 | 26.09 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 22 | 28.23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 5 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.42 | 23.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | Luật | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.55 | 24.05 | Điểm đã được quy đổi | |