Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 28.3 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 25.11 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 28.6 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D01 | 27.75 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5