Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00 | 21 | |||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00 | 23 | |||
7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00 | 22 | |||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; B00 | 22 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22