Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; X21; C02; D10 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Luật Kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; C01; X01; B08 | 18.56 | 15 | 15 | |
| 4 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; X25; C01 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; X21; C02; D10 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Luật Kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; C01; X01; B08 | 20.85 | 18 | 18 | |
| 4 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; X25; C01 | 18 | 18 | 18 | |