Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16.1 | |
ĐT THPT | X08; D07; B08 | ||||
Học Bạ | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; D01 | 17.2 | |
ĐT THPT | C01; X04; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | C01; X04; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; X04; A00; A03; A04 |
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; X08; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X04; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X04; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04
Điểm chuẩn 2024: