Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 15.75 | 16.1 | ||
| 2 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.5 | 17.2 | 15.2 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 15 | 15.05 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 2 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 18.1 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.08 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |