Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17.25 | |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 | 15.45 | |
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 | 17.75 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16.25 | |
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 | 16.4 | |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15.1 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15.3 | |
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 18.75 | |
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16.1 | |
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 | 17.2 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; A01; D07 | 15.05 | |
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; V00; D01 | 16.55 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.05 | |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16.1 | |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15.15 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15.9 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 21 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Mã ngành: 7310120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.55
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15