Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 14 | 21.6 | 17 | |
| 2 | Tâm lý học | A00; A01; D01 | 23.25 | 25.8 | 24.6 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | 20.75 | 21.25 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 14 | 22.6 | 21.75 | |
| 5 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 14 | 20 | 19.5 | |
| 6 | Kế toán | A00; A01; D01 | 14 | 21.9 | 21.25 | |
| 7 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 16.5 | 23 | 22.75 | |
| 8 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 14 | 20 | 20.85 | |
| 9 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 18 | 21.75 | 21.5 | |
| 10 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 21.25 | 23.5 | 21.25 | |