Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.25 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 26 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.15 | |||
7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21.9 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.25 | |||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21.5 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 23.3 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7340207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 23.3