Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 18.2 | 23.55 | 23.25 | |
| 2 | Tâm lý học | A00; A01; D01 | 22.8 | 26.33 | 24.44 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | 22.5 | 22.4 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 14 | 23.14 | 22.75 | |
| 5 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 14 | 17 | 21.75 | |
| 6 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 14 | 21.75 | 21.05 | |
| 7 | Kế toán | A00; A01; D01 | 14 | 22.65 | 22.4 | |
| 8 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 14 | 23.45 | 22.9 | |
| 9 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 15 | 23.7 | 23.25 | |
| 10 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 14 | 23.09 | 22.85 | |
| 11 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 18 | 23.7 | 23.05 | |
| 12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 14 | 22.4 | 23.1 | |
| 13 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 22.1 | 25.25 | 22.25 | |
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 17.78 | 23.04 | 22.55 | |