Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Lư xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Lư xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Hoa Lư

Mã trường: DNB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTD01; C00; A00; C1426.62
Học BạD01; C00; A00; C1426.64
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; B0826.03
Học BạA00; A01; D07; B0827.75
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; A1016
Học BạA00; A01; D01; A1018
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; A1016
Học BạA00; A01; D01; A1018
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D07; B0816
Học BạA00; A01; D07; B0818
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; A00; C14

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; A00; C14

Điểm chuẩn 2024: 26.64

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B08

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A10

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B08

Điểm chuẩn 2024: 18