Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.03 | |
ĐT THPT | A02; X06 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; X06 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X02 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02
Điểm chuẩn 2024: