Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | D01; C00; A00; C14 | 26.62 | |
Học Bạ | D01; C00; A00; C14 | 26.64 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; B08 | 26.03 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; B08 | 27.75 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; A10 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A10 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; A10 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A10 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; B08 | 18 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 26.64
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
Điểm chuẩn 2024: 18