Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; B00; C05; C0816
Học BạA00; B00; C05; C0818
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0116
Học BạA00; A01; A02; C0118
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A02; B00; D0716
Học BạA00; A02; B00; D0718
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0718
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0718
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B006
Học BạA00; A01; A02; B0018
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0716
Học BạA00; A02; B00; D0718
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; D01; V00; V016
Học BạA00; D01; V00; V0118
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; D0821
Học BạA00; B00; D07; D0824
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; C0816
Học BạA00; A02; B00; C0818
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A02; B00; C0816
Học BạA00; A02; B00; C0818
Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18