Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - HUFLIT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - HUFLIT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151515
2Kỹ thuật phần mềmA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
3Trí tuệ nhân tạoA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061515
4Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151516

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
2Kỹ thuật phần mềmA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0618
3Trí tuệ nhân tạoA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.25
4Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519