Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 24.25 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.25 | |
ĐT THPT | C01; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.75 | |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.35 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17.05 | |||
Học Bạ | D07 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: