Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D07; D10; X78 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C00; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D07; X01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C01; D07; X01 | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D07; D00; X15 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D10; D07; D90; X15 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D07; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D07; X25; X78 | ||||
7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7520103 | Cơ khí chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520103 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7520130 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520130 | Công nghệ ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 6.5 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D07; D00; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D07; D90; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D07; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D07; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí