Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Yên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Yên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Phú Yên

Mã trường: DPY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; C00; D0125.75
Học BạA00; A01; C00; D0127.59Học bạ lớp 12
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B00; D0125.7
Học BạA00; A01; B00; D0128.56Học bạ lớp 12
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.02
Học BạA00; A02; B0027.67Học bạ lớp 12
7340101Quản trị kinh doanhHọc BạA00; A01; D01; D1017Học bạ lớp 12
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D0117Học bạ lớp 12
7620101Nông nghiệpHọc BạA00; B00; D07; D0817Học bạ lớp 12
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.59

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.56

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.02

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12