Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Quảng Bình

Mã trường: DQB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; C14; D0126.61
ĐT THPTA01; C01; C04; C20; X01
Học BạA00; C00; C14; D0127
Học BạA01; C01; C04; C20; X01
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27
Học BạA00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0023.24
ĐT THPTA01; B08; D07; X08; X11; X12; X15
Học BạA00; A02; B0026.27
Học BạA01; B08; D07; X08; X11; X12; X15
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Học BạA00; A01; D0116
Học BạX02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.61

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C20; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; C20; X01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.24

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; X08; X11; X12; X15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07; X08; X11; X12; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79

Điểm chuẩn 2024: