Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 23.93 | 26.61 | 24 | |
| 2 | Sư phạm Toán học | A00 | 22.38 | 19 | ||
| 3 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 20.89 | 23.24 | 19 | |
| 4 | Công nghệ thông tin | A00 | 16.89 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | 16 | 16 | ||