Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06 | 24.25 | |||
| 2 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06 | 24.5 | |||
| 3 | An toàn không gian mạng | A00; A01; X06 | 24.38 | |||
| 4 | Điện tử - Viễn thông | A00; A01; X06 | 25.1 | |||
| 5 | Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng | A00; A01; X06 | 24.75 | |||
| 6 | Công nghệ bán dẫn và Nano | A00; A01; X06 | 25.41 | |||
| 7 | Tự động hóa | A00; A01; X06 | 26.51 | |||
| 8 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06 | 25.73 | |||
| 9 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; X06 | 24.38 | |||
| 10 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; X06 | 20.25 | |||