Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự

Mã trường: DQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
DS01Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; X06
DS02Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; X06
DS03An toàn không gian mạngĐT THPTA00; A01; X06
DS04Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; X06
DS05Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúngĐT THPTA00; A01; X06
DS06Công nghệ bán dẫn và NanoĐT THPTA00; A01; X06
DS07Tự động hóaĐT THPTA00; A01; X06
DS08Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; X06
DS09Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; X06
DS10Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A01; X06
Hệ thống thông tin

Mã ngành: DS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: DS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

An toàn không gian mạng

Mã ngành: DS03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: DS04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng

Mã ngành: DS05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn và Nano

Mã ngành: DS06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: DS07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: DS08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: DS09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: DS10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024: