Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A08; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; A08; D01 | 23 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A08; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A08; D01 | 24 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 24 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D10; C14 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; C14 | 21.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A08; C03; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A08; C03; D01 | 24.5 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 24.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 23.5 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A09; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A02; A09; D01 | 24 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B03; C01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B03; C01 | 23.5 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 24 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
Học Bạ | B00; A00; B03; C02 | 19 | |||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 19 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B08; C14 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; C14 | 19 | |||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.5 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 24 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | |||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 24 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 25.5 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A07; C00; D66 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D66 | 24.5 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 19 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; C14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; C14
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19