Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; A08; D0121
Học BạA00; A01; A08; D0123
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A08; D0122.5
Học BạA00; A01; A08; D0124
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A09; C04; D0121
Học BạA00; A09; C04; D0124
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D10; C1421
Học BạA00; A01; D10; C1421.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A08; C03; D0121.5
Học BạA00; A08; C03; D0124.5
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; C14; D0122.5
Học BạA00; C00; C14; D0124.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D10; D0122
Học BạA00; A01; D10; D0123.5
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A02; A09; D0123
Học BạA00; A02; A09; D0124
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; B03; C0121
Học BạA00; A01; B03; C0123.5
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A09; D0123
Học BạA00; A01; A09; D0124
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB00; A00; B03; C0219
Học BạB00; A00; B03; C0219
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; C00; D0119
Học BạA00; A01; C00; D0119
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; B08; C1419
Học BạA00; A01; B08; C1419
7720101Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; D0822.5
Học BạA00; A02; B00; D0824.5
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D0721
Học BạA00; A02; B00; D0724
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; D0719
Học BạA00; A02; B00; D0719.5
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; A02; B00; D0824
Học BạA00; A02; B00; D0825.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A07; C00; D6622.5
Học BạA00; A07; C00; D6624.5
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C00; D0119
Học BạA00; B00; C00; D0119
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; C14

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; C14

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A08; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A08; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19