Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D0126.95
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.5
ĐT THPTD07; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0722.85
ĐT THPTD01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; D01; (Toán; Văn; Tin)
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0225.75
ĐT THPTA10
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A10
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; C02
ĐGNL SPHNA00; B00; D07; C02
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.65
ĐT THPTD08
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00; D08
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; D84; K01
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; C19; D0123
Học BạA00; C00; C19; D0119NV1, 2, 3
ĐGNL SPHNA00; C00; C19; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; C14; D65; D84; D66; K01
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; C14; D65; D84; D66; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0120.25
ĐT THPTC14; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC14; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C14; D84
7340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D84; K01
Học BạA00; A01; D01; D07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117.75
ĐT THPTD07; D84; K01
Học BạA00; A01; D0119NV1, 2
Học BạD07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0118.75
ĐT THPTD07; D84; K01
Học BạA00; A01; D0119.5NV1,2
Học BạD07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)ĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTA07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Học BạA00; B00; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
ĐGNL SPHNA00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01
Học BạA00; A01; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạK01; D01
ĐGNL SPHNA01; A00; D07; K01; D01
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD01; D07; K01
Học BạA00; A01; K0121
Học BạD01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01
7480109Khoa học dữ liệuĐT THPTA01; A00; D07; K01; D01
Học BạA01; A00; D07; K01; D01
ĐGNL SPHNA01; A00; D07; K01; D01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116.5
ĐT THPTD07; K01
Học BạA00; A01; D01; K0120NV1, 2
Học BạD07
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D07; K01
Học BạA00; A01; D01; D07; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTD07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A0122.5NV1
Học BạD07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
ĐGNL SPHNA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC16; C14; D10; D84; K01
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạC16; C14; D10; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTK01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2
Học BạK01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Học BạA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
ĐGNL SPHNA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
ĐGNL SPHNA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
ĐGNL SPHNA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1,2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1, 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024: