Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | NV1, 2, 3 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 26.95 | |
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D07; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.85 | |
ĐT THPT | D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
ĐT THPT | A10 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A10 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07; C02 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
ĐT THPT | D08 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00; D08 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
ĐGNL SPHN | A00; C00; C19; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; C14; D65; D84; D66; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; C14; D65; D84; D66; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.25 | |
ĐT THPT | C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C14; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C14; D84 | ||||
7340301 ACCA | Kế toán ( Định hướng ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | D07; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | D07; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7440112 | Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | K01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | K01; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; A00; D07; K01; D01 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D07; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; K01 | 21 | |||
Học Bạ | D01; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; K01 | ||||
7480109 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A01; A00; D07; K01; D01 | ||
Học Bạ | A01; A00; D07; K01; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; A00; D07; K01; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | D07; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; K01 | 20 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; K01 | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; K01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | C16; C14; D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
Học Bạ | C16; C14; D10; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 ACCA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 ACCA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 ACCA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024: