Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 27.53 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140209 | Sư phạm Toán | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 27.4 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D11 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | 27.97 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | D01; A00; D84; D96 | 14 | |
Học Bạ | D01; A00; D84; D96 | 19.95 | |||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 19.15 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024: 27.97
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; D84; D96
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; D84; D96
Điểm chuẩn 2024: 19.95
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.15