Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Tiểu học | ĐGNL HCM | A00; C00; X01; D01; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X01; D01 | ||||
7140202 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00 | 25.8 | |
ĐT THPT | A01; A02; D11 | ||||
7140209 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐGNL HCM | A00; B00; A01; D07 | ||
7140213 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||
7229010 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00 | 23 | |
ĐT THPT | A00; X01; D01; C03 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; X01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | ||||
7340101 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00 | 14 | |
ĐT THPT | B00; A01; D07 | ||||
7620112 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; X01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: