Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C03; X01 | 25.77 | 25.8 | 24.5 | |
| 2 | Sư phạm Toán | A00 | 24.75 | 24.25 | 23.5 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A00 | 24.95 | 23.5 | 19 | |
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 24.05 | |||
| 5 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 14 | 14 | 14 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; A00; C00; C03; X01 | 27.77 | 27.53 | 26 | |
| 2 | Sư phạm Toán | D07; A00; A01; D01; X01 | 27.75 | 27.4 | 25 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01; A00; A02; D11 | 27.95 | 27.97 | 24 | |
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07; A00; A01; B00 | 27.05 | |||
| 5 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 15 | 19.15 | 15 | |