Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

Mã trường: DSG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C0115
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
7510302CNKT Điện tử viễn thôngĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D3515
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15