Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.15 | HL Lớp 12 Giỏi | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.35 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27.23 | |||
7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; A00; D01 | 17.55 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21.93 | |||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.79 | |||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.78 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.14 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.93 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.4 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.92 | |||
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.96 | |||
7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.3 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18.14 | |||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.72 | |||
7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.47 | |||
7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.9 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | |||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.35 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.39 | |||
7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.17 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.67 | |||
7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16.3 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17.68 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21.32 | |||
7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15.4 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18.71 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17.05 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20.63 | |||
7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18.4 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 23.21 | |||
7540102A | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15.9 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22.4 | |||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.45 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21.55 |
Mã ngành: 7140214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Mã ngành: 7140214
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Ghi chú: HL Lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7510101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.55
Mã ngành: 7510101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.93
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.79
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.78
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.93
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.92
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.14
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.72
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Mã ngành: 7510301B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Mã ngành: 7510301B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.67
Mã ngành: 7510303KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7510303KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.68
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.32
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.71
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.63
Mã ngành: 7540102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Mã ngành: 7540102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.21
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.55